Máy bộ đàm cầm tay Motorola CP1100
May bo dam Motorola CP1100
- Xuất xứ: Motorola - Malaysia
- Cấu hình: thân máy CP1100, Pin sạc, Anten, Móc lưng và tài liệu theo máy
- Bảo hành: 24 tháng với máy và 12 tháng với pin sạc và phụ kiện
Đồng bộ thiết bị Motorola CP1100:
Máy bộ đàm cầm tay Motorola CP1100 UHF/VHF
- Thân máy: AZP96KDC9AA3 /AZP96QCC9AA3
- Pin sạc: 6080384X65 (Lithium, 1100 mAh)
- Bộ sạc: RLN6332A + PMPN4005A
- Anten: 8575101C02.
Luy ý: Cảnh giác với các sản phẩm giả nhái CP1100 hoặc các sản phẩm hàng giả Motorola có tên na ná như: CP1000, GP1000, GP1100PLUS, CP1100PLUS..
Tổng quan
Máy bộ đàm Motorola CP1100 - TRUNG TÂM BẢO HÀNH NHÀ PHÂN PHỐI MOTOROLA
Máy bộ đàm cầm tay Motorola CP1100 UHF/VHF
Máy bộ đàm cầm tay Motorola CP1100
May bo dam Motorola CP1100
- Xuất xứ: Motorola - Malaysia
- Cấu hình: thân máy, pin sạc, anten, móc lưng và tài liệu theo máy
- Bảo hành: 24 tháng với máy và 12 tháng với pin sạc và phụ kiện
Mô tả sản phẩm
Máy bộ đàm Motorola CP1100, sản phẩm thương mại Motorola.
Tính năng nổi bật:
- Thiết kế theo tiêu chuẩn quân đội Mỹ (MIL-STD C/D/E/F) nhỏ gọn trong lòng bàn tay nhưng rắn chắc, trọng lượng nhẹ.
- Âm thanh loa lớn 2000mW, trong trẻo và rõ giúp có thể sử dụng tốt tại môi trường làm việc có nhiều tiếng ồn.
- Máy CP1100 được thiết kế sử dụng pin Li-ion nhằm kéo dài thời gian sử dụng.
- Chức năng VOX (Voice Activation) tự động kích hoạt phát bằng giọng nói (sử dụng chung với tai nghe có cần microphone - mua thêm).
- Thiết kế mã thoại âm thanh (Voice Scramble) với 4 mức độ nhằm đảm bảo bảo mật thông tin riêng.
- Có đầy đủ bộ mã hóa và giải mã PL/DPL; Đặc biệt có thêm 6 code riêng.
- Chức năng quét kênh; Chức năng giới hạn thời gian đàm thoại; Tiết kiệm pin...
- Lập trình, cài đặt tần số bằng phần mềm PC. Chức năng clone dữ liệu.
Thông số kỹ thuật
Máy bộ đàm Motorola CP1100.
Đặc tính kỹ thuật:
- Băng tần sử dụng: VHF /UHF
- Dải tần số hoạt động: 146 - 174 MHz; 403 - 445 MHz, 423 - 445 MHz, 438 - 470 MHz
- Độ rộng kênh: 12.5 /20 /25 KHz
- Công suất phát: 5 W / 4 W
- Độ nhạy thu (12 dB SINAD): 0.18 µV
- Số kênh nhớ: 10
- Trọng lượng: 244 g
- Kích thước (rộng x cao x dày): 57.6 x 115.6 x 40.5 mm
- Chuẩn va đập, rung động: MIL STD 810-C/D/E và TIA/EIA 603
- Chuẩn kín khít: IP54